Categories: Tin tức thép ống

Ống thép mạ kẽm phi 325, DN300, 12 Inch tiêu chuẩn ASTM

Ống thép mạ kẽm phi 325, DN300, 12 Inch tiêu chuẩn ASTM. Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép ống hàng đầu tại Tphcm và các tỉnh phía Nam. Liên hệ ngay để được báo giá tốt nhất hiện nay.

Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín

✅ Giá ống thép mạ kẽm phi 325 cạnh tranh nhất ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian.
✅ Ống thép mạ kẽm phi 325 chính hãng ⭐Ống thép mạ kẽm phi 325 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu

Tiêu chuẩn sản xuất của ống thép mạ kẽm phi 355 như thế nào?

Mọi sản phẩm thép ống sau quá trình mạ kẽm đều phải đảm bảo chất lượng tiêu chuẩn theo các tiêu chuẩn cơ bản của một số nước công nghiệp phát triển như:

Tiêu chuẩn sản xuất của ống thép mạ kẽm phi 325

  • Tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, …
  • Đường kính: Phi 325, DN300, 12inch
  • Độ dày: 4.2mm – 33.32mm
  • Chiều dài: 3m, 6m, 12m
  • Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam….

Bảng quy cách Ống thép mạ kẽm phi 325, DN300, 12 Inch tiêu chuẩn ASTM

TÊN HÀNG HÓA Đường kính DN INCH OD Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m)
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 4.2 33.10
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 4.57 35.98
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 5.74 45.02
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 6.35 49.71
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 7.04 54.99
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 7.8 60.78
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 8.38 65.18
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 9 69.87
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 9.53 73.86
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 10.31 79.70
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 12.7 97.43
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 14.27 108.92
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 15.1 114.95
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 16.5 125.04
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 17.48 132.04
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 18.3 137.87
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 21.44 159.86
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 25.4 186.91
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 28.58 208.07
Ống mạ kẽm phi 325 DN300 12 323.8 33.32 238.68

Địa chỉ cung cấp ống thép mạ kẽm phi 325 uy tín nhất hiện nay

  • Để đảm bảo được chất lượng tốt nhất cho công trình thì người tiêu dùng nên lựa chọn đơn vị cung cấp sản phẩm ống thép, uy tín chính hãng
  • Thép Hùng Phát đang là công ty đi đầu trong lĩnh vực phân phối ống thép chất lượng số 1 thị trường hiện nay.
  • Đến với Thép Hùng Phát khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như giá thành của sản phẩm

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát tham khảo

Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép D12.7 1 1.73 14,950 25,864
1.1 1.89 14,950 28,256
1.2 2.04 14,950 30,498
Ống thép D15.9 1 2.2 14,950 32,890
1.1 2.41 14,950 36,030
1.2 2.61 14,950 39,020
1.4 3 14,950 44,850
1.5 3.2 14,950 47,840
1.8 3.76 14,950 56,212
Ống thép D21.2 1 2.99 14,950 44,701
1.1 3.27 14,950 48,887
1.2 3.55 14,950 53,073
1.4 4.1 14,950 61,295
1.5 4.37 14,950 65,332
1.8 5.17 14,950 77,292
2 5.68 14,950 84,916
2.3 6.43 14,950 96,129
2.5 6.92 14,950 103,454
Ống thép D26.65 1 3.8 14,950 56,810
1.1 4.16 14,950 62,192
1.2 4.52 14,950 67,574
1.4 5.23 14,950 78,189
1.5 5.58 14,950 83,421
1.8 6.62 14,950 98,969
2 7.29 14,950 108,986
2.3 8.29 14,950 123,936
2.5 8.93 14,950 133,504
Ống thép D33.5 1 4.81 14,950 71,910
1.1 5.27 14,950 78,787
1.2 5.74 14,950 85,813
1.4 6.65 14,950 99,418
1.5 7.1 14,950 106,145
1.8 8.44 14,950 126,178
2 9.32 14,950 139,334
2.3 10.62 14,950 158,769
2.5 11.47 14,950 171,477
2.8 12.72 14,950 190,164
3 13.54 14,950 202,423
3.2 14.35 14,950 214,533
Ống thép D38.1 1 5.49 14,950 82,076
1.1 6.02 14,950 89,999
1.2 6.55 14,950 97,923
1.4 7.6 14,950 113,620
1.5 8.12 14,950 121,394
1.8 9.67 14,950 144,567
2 10.68 14,950 159,666
2.3 12.18 14,950 182,091
2.5 13.17 14,950 196,892
2.8 14.63 14,950 218,719
3 15.58 14,950 232,921
3.2 16.53 14,950 247,124
Ống thép D42.2 1.1 6.69 14,950 100,016
1.2 7.28 14,950 108,836
1.4 8.45 14,950 126,328
1.5 9.03 14,950 134,999
1.8 10.76 14,950 160,862
2 11.9 14,950 177,905
2.3 13.58 14,950 203,021
2.5 14.69 14,950 219,616
2.8 16.32 14,950 243,984
3 17.4 14,950 260,130
3.2 18.47 14,950 276,127
Ống thép D48.1 1.2 8.33 14,950 124,534
Ống thép D48.1 1.4 9.67 14,950 144,567
Ống thép D48.1 1.5 10.34 14,950 154,583
1.8 12.33 14,950 184,334
2 13.64 14,950 203,918
2.3 15.59 14,950 233,071
2.5 16.87 14,950 252,207
2.8 18.77 14,950 280,612
3 20.02 14,950 299,299
3.2 21.26 14,950 317,837
Ống thép D59.9 1.4 12.12 14,950 181,194
1.5 12.96 14,950 193,752
1.8 15.47 14,950 231,277
2 17.13 14,950 256,094
2.3 19.6 14,950 293,020
2.5 21.23 14,950 317,389
2.8 23.66 14,950 353,717
3 25.26 14,950 377,637
3.2 26.85 14,950 401,408
Ống thép D75.6 1.5 16.45 14,950 245,928
1.8 19.66 14,950 293,917
2 21.78 14,950 325,611
2.3 24.95 14,950 373,003
2.5 27.04 14,950 404,248
2.8 30.16 14,950 450,892
3 32.23 14,950 481,839
3.2 34.28 14,950 512,486
Ống thép D88.3 1.5 19.27 14,950 288,087
1.8 23.04 14,950 344,448
2 25.54 14,950 381,823
2.3 29.27 14,950 437,587
2.5 31.74 14,950 474,513
2.8 35.42 14,950 529,529
3 37.87 14,950 566,157
3.2 40.3 14,950 602,485
Ống thép D108.0 1.8 28.29 14,950 422,936
2 31.37 14,950 468,982
2.3 35.97 14,950 537,752
2.5 39.03 14,950 583,499
2.8 43.59 14,950 651,671
3 46.61 14,950 696,820
3.2 49.62 14,950 741,819
Ống thép D113.5 1.8 29.75 14,950 444,763
2 33 14,950 493,350
2.3 37.84 14,950 565,708
2.5 41.06 14,950 613,847
2.8 45.86 14,950 685,607
3 49.05 14,950 733,298
3.2 52.23 14,950 780,839
Ống thép D126.8 1.8 33.29 14,950 497,686
2 36.93 14,950 552,104
2.3 42.37 14,950 633,432
2.5 45.98 14,950 687,401
2.8 51.37 14,950 767,982
3 54.96 14,950 821,652
3.2 58.52 14,950 874,874
Ống thép D113.5 3.2 52.23 14,950 780,839

*** Chú ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường thép thay đổi liên tục nên giá ống thép mạ kẽm cũng sẽ thay đổi theo. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Share
admin

Published by
admin