Nội dung chính:
Ống thép 406 DN400, OD 406.4 tiêu chuẩn ASTM A106/ A53 có độ bền và khả năng chịu áp lực cao. Vì vậy được sử dụng trong việc xây dựng hệ thống đường ống nước, hệ thống cứu hỏa, trang trí nội thất, hệ thống cột đèn chiếu sáng,…
✅ Giá ống thép 406 DN400 cạnh tranh nhất | ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Ống thép 406 DN400 chính hãng | ⭐Ống thép 406 DN400 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 3.962 | 39.32 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 4.775 | 47.29 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 5.5 | 54.37 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 6.35 | 62.64 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 7.01 | 69.04 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 7.926 | 77.88 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 8.35 | 81.96 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 9.53 | 93.27 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 10.05 | 98.23 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 11.13 | 108.49 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 12.7 | 123.30 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 13.49 | 130.71 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 15.88 | 152.93 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 16.66 | 160.12 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 20.62 | 196.16 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 21.44 | 203.53 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 25.4 | 238.64 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 26.19 | 245.56 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 30.96 | 286.64 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 36.53 | 333.19 |
ống đúc phi 406 | DN400 | 16 | 406.4 | 40.49 | 365.36 |
– Để mua được ống thép tròn chất lượng với giá thành phải chăng hãy đến với chúng tôi Thép Hùng Phát.
– Thép Hùng Phát là đơn vị số 1 với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị và vật liệu xây dựng.
– Sản phẩm đảm bảo chất lượng chính hãng, luôn được kiểm định sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.
– Hàng luôn luôn có sẵn số lượng lớn đảm bảo giao hàng đúng tiến độ công trình của khách hàng và chất lượng hàng hóa yêu cầu.
– Sản phẩm ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
– Dung sai ống thép theo quy định của nhà máy sản xuất.
– Miễn phí vận chuyển trong nội thành và hỗ trợ phí cho các tỉnh cam kết giá tốt nhất thị trường
– Quý khách hàng có nhu cầu mua các loại ống thép có thể đến trực tiếp văn phòng công ty, hoặc liên hệ bộ phận tư vấn để được cung cấp thông tin và báo giá sản phẩm.
STT | Đường Kính OD | Dày | T.Lượng (Kg/mét) | Tiêu chuẩn | Đơn Giá vnđ/kg) | |
1 | DN15 | 21.3 | 2.77 | 1.266 | ASTM-A53/A106 | 22,100 |
2 | DN20 | 27.1 | 2.87 | 1.715 | ASTM A53/A106 | 22,400 |
3 | DN25 | 33.4 | 3.38 | 2.502 | ASTM A53/A106 | 21,300 |
4 | DN25 | 33.4 | 3.40 | 2.515 | ASTM A53/A106 | 21,600 |
5 | DN25 | 33.4 | 4.60 | 3.267 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
6 | DN32 | 42.2 | 3.20 | 3.078 | ASTM A53/A106 | 21,300 |
7 | DN32 | 42.2 | 3.50 | 3.340 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
8 | DN40 | 48.3 | 3.20 | 3.559 | ASTM A53/A106 | 21,300 |
9 | DN40 | 48.3 | 3.55 | 3.918 | ASTM A53/A106 | 21,200 |
10 | DN40 | 48.3 | 5.10 | 5.433 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
11 | DN50 | 60.3 | 3.91 | 5.437 | ASTM A53/A106 | 21,600 |
12 | DN50 | 60.3 | 5.50 | 7.433 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
13 | DN65 | 76.0 | 4.00 | 7.102 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
14 | DN65 | 76.0 | 4.50 | 7.934 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
15 | DN65 | 76.0 | 5.16 | 9.014 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
16 | DN80 | 88.9 | 4.00 | 8.375 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
17 | DN80 | 88.9 | 5.50 | 11.312 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
18 | DN80 | 88.9 | 7.60 | 15.237 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
19 | DN100 | 114.3 | 4.50 | 12.185 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
20 | DN100 | 114.3 | 6.02 | 16.075 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
21 | DN100 | 114.3 | 8.60 | 22.416 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
22 | DN125 | 141.3 | 6.55 | 21.765 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
23 | DN125 | 141.3 | 7.11 | 23.528 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
24 | DN125 | 141.3 | 8.18 | 26.853 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
25 | DN150 | 168.3 | 7.11 | 28.262 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
26 | DN150 | 168.3 | 8.18 | 32.299 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
27 | DN200 | 219.1 | 8.18 | 42.547 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
28 | DN200 | 219.1 | 9.55 | 49.350 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
29 | DN250 | 273.1 | 9.27 | 60.311 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
30 | DN250 | 273.1 | 10.30 | 66.751 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
31 | DN300 | 323.9 | 9.27 | 71.924 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
32 | DN300 | 323.9 | 10.30 | 79.654 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
*** Chú ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường thép thay đổi liên tục nên giá ống thép đúc cũng sẽ thay đổi theo. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook