Tin tức thép hộp

Thép vuông đặc – Trọng lượng và giá bán

Thép vuông đặc – Tổng hợp thông tin về thép vuông đặc, trọng lượng và giá bán thép vuông đặc mới nhất. Nếu như bạn đang quan tâm đến loại thép này thì bài viết dưới đây sẽ rất hữu ích cho bạn.

Thép vuông đặc là gì?

Thép vuông đặc: là một loại thép cán nóng, rắn, độ cứng cao với các góc bán kính lý tưởng cho tất cả các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa. Hình dạng thép vuông đặc rất dễ để hàn, cắt, hình thức và dễ dàng cho việc tính toán với các thiết bị phù hợp.

Nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga , Việt Nam, EU, G7…

Mác thép: A36, Q235, Q345, SS400, CT3, S45C, S50C, SM490, S235JR, S355JR, S275JR, 409, 304, 316L…

Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST

Công thức tính khối lượng thép vuông đặc

Công thức tính khối lượng thép vuông đặc cũng như thép dẹp như sau : Rộng ( mm ) x Cao ( mm ) x Dài ( m ) x 7.85 x 0.001 = Khối lượng

Ví dụ thép vuông đặc 14 x 14 x 6m = 14 mm x 14 mm x 6m x 7.85 x 0.001 = 9.2316 kg/cây6m

Bảng tra trọng lượng thép vuông đặc

STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép vuông đặc 10 x 10 0.79 24 Thép vuông đặc 45 x 45 15.90
2 Thép vuông đặc 12 x 12 1.13 25 Thép vuông đặc 48 x 48 18.09
3 Thép vuông đặc 13 x 13 1.33 26 Thép vuông đặc 50 x 50 19.63
4 Thép vuông đặc 14 x 14 1.54 27 Thép vuông đặc 55 x 55 23.75
5 Thép vuông đặc 15 x 15 1.77 28 Thép vuông đặc 60 x 60 28.26
6 Thép vuông đặc 16 x 16 2.01 29 Thép vuông đặc 65 x 65 33.17
7 Thép vuông đặc 17 x 17 2.27 30 Thép vuông đặc 70 x 70 38.47
8 Thép vuông đặc 18 x 18 2.54 31 Thép vuông đặc 75 x 75 44.16
9 Thép vuông đặc 19 x 19 2.83 32 Thép vuông đặc 80 x 80 50.24
10 Thép vuông đặc 20 x 20 3.14 33 Thép vuông đặc 85 x 85 56.72
11 Thép vuông đặc 22 x 22 3.80 34 Thép vuông đặc 90 x 90 63.59
12 Thép vuông đặc 24 x 24 4.52 35 Thép vuông đặc 95 x 95 70.85
13 Thép vuông đặc 10 x 22 4.91 36 Thép vuông đặc 100 x 100 78.50
14 Thép vuông đặc 25 x 25 5.31 37 Thép vuông đặc 110 x 110 94.99
15 Thép vuông đặc 28 x 28 6.15 38 Thép vuông đặc 120 x 120 113.04
16 Thép vuông đặc 30 x 30 7.07 39 Thép vuông đặc 130 x 130 132.67
17 Thép vuông đặc 32 x 32 8.04 40 Thép vuông đặc 140 x 140 153.86
18 Thép vuông đặc 34 x 34 9.07 41 Thép vuông đặc 150 x 150 176.63
19 Thép vuông đặc 35 x 35 9.62 42 Thép vuông đặc 160 x 160 200.96
20 Thép vuông đặc 36 x 36 10.17 43 Thép vuông đặc 170 x 170 226.87
21 Thép vuông đặc 38 x 38 11.34 44 Thép vuông đặc 180 x 180 254.34
22 Thép vuông đặc 40 x 40 12.56 45 Thép vuông đặc 190 x 190 283.39
23 Thép vuông đặc 42 x 42 13.85 46 Thép vuông đặc 200 x 200 314.00

Ứng dụng thép vuông đặc :

Thép vuông đặc được sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, công trình sắt trang trí, hàng rào, công trình nghệ thuật…

Quy cách: Thép vuông đặc

Kích thước: từ vuông 10 đến vuông 500mm

Chiều dài: 6m, 9m, 12m, trong đó thì 6m là chiều dài thông dụng nhất. Hệ thống chúng tôi nhận gia công thép vuông đặc ngắn dài khác nhau ( có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng )

Bảng báo giá thép vuông đặc

Công ty Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối thép đặc hàng đầu tại TPHCM và khu vực Miền Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, báo giá thép rẻ nhất thị trường. Có xe giao hàng tận nơi, đầy đủ kích cỡ cho khách hàng lựa chọn.

Sau đây, là bảng báo giá thép vuông đặc mới nhất mà chúng tôi tổng hợp được, xin mời quý khách hàng đón xem :

Giá chỉ mang tính chất tham khảo nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác nhất.

Tên sản phẩm Trọng lượng cây 6m Giá thép vuông đặc đen Giá thép vuông đặc mạ kẽm
Thép đặc 10 x 10 4.74 94,800 118,500
Thép đặc 12 x 12 6.78 135,600 169,500
Thép đặc 13 x 13 7.98 159,600 199,500
Thép đặc 14 x 14 9.24 184,800 231,000
Thép đặc 15 x 15 10.62 212,400 265,500
Thép đặc 16 x 16 12.06 241,200 301,500
Thép đặc 17 x 17 13.62 272,400 340,500
Thép đặc 18 x 18 15.24 304,800 381,000
Thép đặc 19 x 19 16.98 339,600 424,500
Thép đặc 20 x 20 18.84 376,800 471,000
Thép đặc 22 x 22 22.8 456,000 570,000
Thép đặc 24 x 24 27.12 542,400 678,000
Thép đặc 10 x 22 29.46 589,200 736,500
Thép đặc 25 x 25 31.86 637,200 796,500
Thép đặc 28 x 28 36.9 738,000 922,500
Thép đặc 30 x 30 42.42 848,400 1,060,500
Thép đặc 32 x 32 48.24 964,800 1,206,000
Thép đặc 34 x 34 54.42 1,088,400 1,360,500
Thép đặc 35 x 35 57.72 1,154,400 1,443,000
Thép đặc 36 x 36 61.02 1,220,400 1,525,500
Thép đặc 38 x 38 68.04 1,360,800 1,701,000
Thép đặc 40 x 40 75.36 1,507,200 1,884,000
Thép đặc 42 x 42 83.1 1,662,000 2,077,500
Thép đặc 45 x 45 95.4 1,908,000 2,385,000
Thép đặc 48 x 48 108.54 2,170,800 2,713,500
Thép đặc 50 x 50 117.78 2,355,600 2,944,500
Thép đặc 55 x 55 142.5 2,850,000 3,562,500
Thép đặc 60 x 60 169.56 3,391,200 4,239,000
Thép đặc 65 x 65 199.02 3,980,400 4,975,500
Thép đặc 70 x 70 230.82 4,616,400 5,770,500
Thép đặc 75 x 75 264.96 5,299,200 6,624,000
Thép đặc 80 x 80 301.44 6,028,800 7,536,000
Thép đặc 85 x 85 340.32 6,806,400 8,508,000
Thép đặc 90 x 90 381.54 7,630,800 9,538,500
Thép đặc 95 x 95 425.1 8,502,000 10,627,500
Thép đặc 100 x 100 471 9,420,000 11,775,000
Thép đặc 110 x 110 569.94 11,398,800 14,248,500
Thép đặc 120 x 120 678.24 13,564,800 16,956,000
Thép đặc 130 x 130 796.02 15,920,400 19,900,500
Thép đặc 140 x 140 923.16 18,463,200 23,079,000
Thép đặc 150 x 150 1059.78 21,195,600 26,494,500
Thép đặc 160 x 160 1205.76 24,115,200 30,144,000
Thép đặc 170 x 170 1361.22 27,224,400 34,030,500
Thép đặc 180 x 180 1526.04 30,520,800 38,151,000
Thép đặc 190 x 190 1700.34 34,006,800 42,508,500
Thép đặc 200 x 200 1884 37,680,000 47,100,000

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Tham khảo thêm:

Phụ kiện hàn FKK
Phụ kiện hàn Jinil
Phụ kiện nối hàn
Cùm treo ống
Phụ kiện đúc
Tôn kẽm, tôn mạ màu
Cóc nối lồng thép
Bulong, ốc vít
Đồng hồ lưu lượng
Khớp nối
Lưới thép

Share
admin

Published by
admin