Categories: Tin tức thép ống

Ống thép 508 tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API5L/A179/A192

Ống thép 508 tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API5L/A179/A192 là sản phẩm thép chất lượng cao được sử dụng trong công nghiệp chế tạo ô tô, dầu khí. Thép Hùng Phát là đại lý chuyên phân phối các loại ống thép chất lượng cao chính hãng. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết.

Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép ống uy tín

✅ Giá ống thép 508 cạnh tranh nhất ⭐Giá thép luôn được cập nhật thường xuyên và chính xác tại nhà máy. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian.
✅ Ống thép 508 chính hãng ⭐Ống thép 508 được nhập trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu

Những tính năng nổi bật của ống thép 508

  • Giá thành phải chăng: ống thép được tạo thành từ những nguyên liệu giá rẻ và dễ tìm kiếm, đồng thời sản xuất thép ống cũng khá đơn giản nên giá thành của sản phẩm này không cao.
  • Độ bền và khả năng chịu áp lực rất tốt, phí bảo dưỡng thấp tiết kiệm chi phí cho công trình
  • Khả năng chống bào mòn chống gỉ sét cao, tuổi thọ của mỗi sản phẩm trên 50 năm với những công trình điều kiện thời tiết bình thường.

Tiêu chuẩn sản xuất ống thép 508 DN500

  • Tiêu chuẩn: ASTM
  • Kích thước: thép ống phi 508, DN 500
  • Độ dầy: 4.78mm, 26.19mm…
  • Chiều dài: từ 6m – 12 m
  • Xuất xứ : Hàn Quốc,Trung Quốc, Nga, Nhật Bản…
  • Ứng dụng : Được sử dụng để xây dựng cầu đường, ống dẫn nước sạch, ống dẫn khí, dàn khoan…

Bảng quy cách ống thép 508 tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API5L/A179/A192

Sản phẩm Đường kính danh nghĩa INCH OD Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m)
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 4.78 59.32
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 5.54 68.64
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 6.35 78.55
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 7.53 92.93
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 8.2 101.07
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 9.53 117.15
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 11.15 136.61
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 12.7 155.12
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 20.62 247.83
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 26.19 311.17
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 32.54 381.53
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 34.93 407.49
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 35.01 408.35
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 36.53 424.71
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 38.1 441.49
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 39.6 457.41
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 40.5 466.91
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 44.45 508.11
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 40.49 466.8
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 44.45 508.11
Ống đúc phi 508 DN500 20 508 50.01 564.81

Đơn vị cung cấp ống thép uy tín trên toàn quốc

  • Thép Hùng Phát là nhà phân phối cấp 1 lâu năm các sản phẩm ống thép 508 nói riêng và các sản phẩm ống thép các loại nói chung.
  • Sản phẩm chúng tôi cung cấp cam kết hàng chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
  • Là nhà phân phối của nhiều hãng nổi tiếng trong nước và ngoài nước: Hòa Phát, thép Nam Kim, Việt Đức, SeAh….
  • Giá sắt thép chúng tôi gửi đến quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
  • Báo giá nhanh chóng, miễn chi phí vận chuyển trong nội thành và hỗ trợ chi phí cho các tỉnh thành ở xa

Bảng giá ống thép đúc tham khảo

STT  Đường Kính OD  Dày T.Lượng (Kg/mét) Tiêu chuẩn  Đơn Giá vnđ/kg)
1 DN15 21.3 2.77 1.266 ASTM-A53/A106 22,100
2 DN20 27.1 2.87 1.715 ASTM A53/A106 22,400
3 DN25 33.4 3.38 2.502 ASTM A53/A106 21,300
4 DN25 33.4 3.40 2.515 ASTM A53/A106 21,600
5 DN25 33.4 4.60 3.267 ASTM A53/A106 21,500
6 DN32 42.2 3.20 3.078 ASTM A53/A106 21,300
7 DN32 42.2 3.50 3.340 ASTM A53/A106 21,500
8 DN40 48.3 3.20 3.559 ASTM A53/A106 21,300
9 DN40 48.3 3.55 3.918 ASTM A53/A106 21,200
10 DN40 48.3 5.10 5.433 ASTM A53/A106 21,500
11 DN50 60.3 3.91 5.437 ASTM A53/A106 21,600
12 DN50 60.3 5.50 7.433 ASTM A53/A106 21,500
13 DN65 76.0 4.00 7.102 ASTM A53/A106 21,500
14 DN65 76.0 4.50 7.934 ASTM A53/A106 21,500
15 DN65 76.0 5.16 9.014 ASTM A53/A106 21,500
16 DN80 88.9 4.00 8.375 ASTM A53/A106 21,500
17 DN80 88.9 5.50 11.312 ASTM A53/A106 21,500
18 DN80 88.9 7.60 15.237 ASTM A53/A106 21,500
19 DN100 114.3 4.50 12.185 ASTM A53/A106 21,500
20 DN100 114.3 6.02 16.075 ASTM A53/A106 21,700
21 DN100 114.3 8.60 22.416 ASTM A53/A106 21,700
22 DN125 141.3 6.55 21.765 ASTM A53/A106 21,700
23 DN125 141.3 7.11 23.528 ASTM A53/A106 21,700
24 DN125 141.3 8.18 26.853 ASTM A53/A106 21,700
25 DN150 168.3 7.11 28.262 ASTM A53/A106 21,700
26 DN150 168.3 8.18 32.299 ASTM A53/A106 21,700
27 DN200 219.1 8.18 42.547 ASTM A53/A106 21,700
28 DN200 219.1 9.55 49.350 ASTM A53/A106 21,700
29 DN250 273.1 9.27 60.311 ASTM A53/A106 21,800
30 DN250 273.1 10.30 66.751 ASTM A53/A106 21,800
31 DN300 323.9 9.27 71.924 ASTM A53/A106 21,800
32 DN300 323.9 10.30 79.654 ASTM A53/A106 21,800

*** Chú ý: Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường thép thay đổi liên tục nên giá ống thép đúc cũng sẽ thay đổi theo. Liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Share
admin

Published by
admin