Nội dung chính:
- 1 Đặc điểm và thông số kỹ thuật của thép hình U
- 2 Ưu điểm vượt trội của thép hình U
- 3 Ứng dụng đa dạng của thép U trong thực tế
- 4 Phân loại vật liệu thép hình U
- 5 Khả năng chịu lực của thép hình chữ U
- 6 Các yếu tố cần xem xét khi chọn mua thép hình U tại TPHCM
- 7 Nơi cung cấp thép hình U từ U49 đến U400 uy tín tại TPHCM
Thép hình U là một trong những sản phẩm thép xây dựng quan trọng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Với thiết kế mặt cắt hình chữ U, loại thép này mang lại khả năng chịu lực tốt theo phương thẳng đứng, dễ lắp ráp và phù hợp với nhiều cấu trúc khác nhau.
Thép hình U có nhiều loại kích thước khác nhau, phổ biến từ U49 (tức thép hình U cao 49mm) đến U400 (cao 400mm). Mỗi loại có ứng dụng riêng, tùy vào yêu cầu thiết kế và tải trọng công trình. Chẳng hạn:
- U49 – U80: sử dụng trong cơ khí nhẹ, khung cửa, bàn ghế, thiết bị gia dụng
- U100 – U200: dùng nhiều trong xây dựng dân dụng, kết cấu khung kèo, hệ thống đỡ máng cáp
- U250 – U400: áp dụng cho công trình công nghiệp, nhà thép tiền chế, cầu đường, container, kết cấu chịu lực lớn

Đặc điểm và thông số kỹ thuật của thép hình U
Thép hình U được sản xuất theo các tiêu chuẩn như JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ), TCVN (Việt Nam), EN (Châu Âu). Tùy theo tiêu chuẩn, thép có thể được cán nóng (hot-rolled) hoặc cán nguội, mạ kẽm hoặc để đen.
Thông số kỹ thuật chung
Chiều cao (H): Từ 50mm đến 300mm
Chiều rộng cánh (B): Từ 38mm đến 90mm
Độ dày thân/cánh: Từ 5mm đến 9mm tùy loại
Chiều dài thanh tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m
Trọng lượng: ~5 – 38 kg/m tùy kích thước
Mác thép thông dụng: CT3, SS400, A36..
- Xuất xứ: Việt Nam, nhập khẩu (China, Korea, Japan…)
Một số quy cách thép U tiêu biểu:
Quy cách | Chiều cao (mm) | Chiều rộng (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|---|
U49 | 49 | 30 | 4.5 | ~3.8 |
U100 | 100 | 50 | 5.0 | ~8.6 |
U150 | 150 | 75 | 6.5 | ~17.5 |
U200 | 200 | 80 | 7.5 | ~24.4 |
U250 | 250 | 90 | 9.0 | ~34.1 |
U300 | 300 | 90 | 10 | ~40.0 |
U400 | 400 | 100 | 13 | ~59.5 |
- Tùy vào nhà sản xuất, các con số trên có thể chênh lệch nhẹ, nhưng nhìn chung không khác biệt nhiều.
Báo giá tham khảo thép hình U tại TPHCM
Quy cách thép hình U | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|
U50x30x4.5 | 4.5 | 4.0 | ~18,500 | Trung Quốc |
U100x50x5 | 5.0 | 8.6 | ~18,000 | Việt Nam |
U150x75x6.5 | 6.5 | 17.5 | ~17,800 | Nhật Bản |
U200x80x7.5 | 7.5 | 24.4 | ~17,600 | Hàn Quốc |
U250x90x9.0 | 9.0 | 34.1 | ~17,400 | Trung Quốc |
U300x90x10 | 10.0 | 40.0 | ~17,500 | Malaysia |
U400x100x13 | 13.0 | 59.5 | ~17,800 | Hàn Quốc |
- Lưu ý: Giá mang tính tham khảo, thay đổi theo thị trường và số lượng mua. Vui lòng liên hệ để được báo giá cụ thể và ưu đãi theo dự án.
Ưu điểm vượt trội của thép hình U
So với nhiều dòng thép kết cấu khác, thép hình U có nhiều điểm nổi bật:
- Khả năng chịu tải tốt: Với thiết kế mở hình chữ U, thép có khả năng chịu uốn và cắt cao dọc theo trục chính.
- Tính linh hoạt trong ứng dụng: Có thể sử dụng làm dầm phụ, thanh chống, hệ thống khung sườn hoặc gia cố kết cấu.
- Dễ thi công, cắt hàn: Có thể dễ dàng cắt, hàn, gia công tại công trường hay xưởng cơ khí.
- Đa dạng kích thước: Từ nhỏ (U49, U65) đến lớn (U300, U400), đáp ứng hầu hết nhu cầu công trình từ nhỏ đến lớn.
Ứng dụng đa dạng của thép U trong thực tế
Thép hình U xuất hiện trong nhiều công trình và lĩnh vực:
- Xây dựng dân dụng: Dùng làm cột, đà, thanh giằng, cửa sổ, khung nhà tiền chế
- Ngành công nghiệp: Thiết kế khung máy, khung băng chuyền, hệ thống máng cáp
- Cầu đường: Gia cố kết cấu dầm, lan can cầu, cốt đường bộ
- Sản xuất cơ khí chế tạo: Gia công bàn thao tác, khung bệ, khung xe chuyên dụng
- Ngành đóng tàu, container: Dùng cho khung vỏ, gia cố đáy và góc
Phân loại vật liệu thép hình U
Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại chất liệu thép hình U phổ biến hiện nay, bao gồm cả loại cán nóng, xi mạ kẽm điện phân, và mạ kẽm nhúng nóng, kèm theo thời gian gia công tham khảo:
1. Thép hình U carbon cán nóng
Mô tả:
Sản xuất từ thép carbon như SS400, CT3 thông qua phương pháp cán nóng. Đây là dòng thép U cơ bản, chưa qua xử lý bề mặt chống gỉ.Đặc điểm:
Màu xám đen, bề mặt thô, có lớp oxit cán nguội.
Dễ gia công, hàn, cắt, uốn.
Giá thành rẻ, có sẵn nhiều quy cách.
Ứng dụng:
Dầm phụ, khung giàn, kết cấu chịu lực trung bình.
Nhà xưởng, khung đỡ mái, kệ hàng, container…
Thời gian giao hàng:
Có sẵn hàng ngày, tùy kích thước và số lượng.

2. Thép hình U xi mạ kẽm (mạ điện phân)
(Gia công theo yêu cầu – từ 2 đến 4 ngày)
Mô tả:
Thép U cán nóng được mạ lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân (xi mạ).Đặc điểm:
Bề mặt sáng, bạc ánh kim.
Lớp kẽm mỏng (thường 8–20 microns), chủ yếu để chống gỉ nhẹ.
Phù hợp cho các môi trường khô ráo, trong nhà.
Ưu điểm:
Đẹp, dễ lắp đặt.
Giá thấp hơn mạ kẽm nhúng nóng.
Ứng dụng:
Tủ điện, máng cáp, nhà thép nhẹ, trang trí trong nhà.
Các ứng dụng cần bề mặt sạch, sáng.
Thời gian gia công:
Từ 2 – 4 ngày kể từ khi xác nhận quy cách và số lượng.
3. Thép hình U mạ kẽm nhúng nóng
(Gia công theo yêu cầu – từ 3 đến 5 ngày)
Mô tả:
Thép U carbon được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ ~450°C, tạo lớp phủ kẽm dày bám chặt vào thép.Đặc điểm:
Lớp mạ kẽm dày (65–120 microns), màu xám đục.
Chống ăn mòn rất tốt, ngay cả trong môi trường ngoài trời, nước mặn, hóa chất.
Độ bền lớp mạ cao hơn nhiều so với xi mạ.
Ưu điểm:
Bền vượt trội, tuổi thọ cao 15–30 năm.
Không cần sơn chống gỉ.
Ứng dụng:
Công trình ngoài trời: biển báo, trụ đèn, nhà thép tiền chế.
Môi trường biển, ẩm ướt, khu công nghiệp hóa chất.
Thời gian gia công:
Từ 3 – 5 ngày, tùy theo số lượng, quy cách và độ dày yêu cầu.

Khả năng chịu lực của thép hình chữ U
Dưới đây là bảng tham khảo khả năng chịu lực của thép hình U, thường dùng trong thiết kế kết cấu chịu tải, khung sườn nhà xưởng, kệ đỡ, dầm ngang… Tùy theo kích thước, độ dày và tiêu chuẩn thép, khả năng chịu lực sẽ khác nhau.
Tiêu chuẩn: thép U SS400 / CT3, chiều dài nhịp 2 mét, tải trọng đặt giữa nhịp (dầm đơn giản).
Loại thép U | Chiều cao (H) x Rộng (B) x Dày (t) (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Moment quán tính (Ix, cm⁴) | Mô men chống uốn (Wx, cm³) | Tải trọng tập trung giữa nhịp (kg)* |
---|---|---|---|---|---|
U50 | 50 x 38 x 5 | ~5.0 | 29.2 | 11.7 | ~120 kg |
U65 | 65 x 42 x 5.5 | ~6.5 | 57.6 | 17.7 | ~180 kg |
U80 | 80 x 45 x 6 | ~8.0 | 104 | 26.0 | ~260 kg |
U100 | 100 x 50 x 6 | ~10.6 | 192 | 38.4 | ~380 kg |
U120 | 120 x 55 x 6.5 | ~13.4 | 296 | 49.3 | ~500 kg |
U150 | 150 x 75 x 6.5 | ~17.9 | 655 | 87.3 | ~750 kg |
U180 | 180 x 75 x 7 | ~21.3 | 1030 | 114 | ~950 kg |
U200 | 200 x 80 x 7.5 | ~24.5 | 1390 | 139 | ~1100 kg |
U250 | 250 x 90 x 9 | ~34.6 | 2700 | 216 | ~1500 kg |
U300 | 300 x 90 x 9 | ~38.1 | 3850 | 257 | ~1800 kg |
Chú thích:
Moment quán tính (Ix): đại diện cho độ cứng của tiết diện chống lại uốn.
Mô men chống uốn (Wx): dùng để tính ứng suất khi chịu mô men uốn.
Tải trọng tập trung giữa nhịp: là lực tối đa có thể đặt tại giữa dầm dài 2m mà không vượt quá giới hạn chảy của thép (~235 MPa cho SS400).
Đây là giá trị tham khảo, chưa xét đến hệ số an toàn, độ võng cho phép, rung động, liên kết hai đầu.
Lưu ý khi sử dụng thực tế:
Trong thiết kế kết cấu, cần tính tải trọng phân bố đều, tải trọng động, và hệ số an toàn ≥ 1.5 – 2.0.
Nếu chiều dài dầm lớn hơn 2m hoặc có tải trọng động (máy móc, rung lắc), cần chọn thép U lớn hơn hoặc dùng gia cố.
Cần kết hợp với bản vẽ kỹ thuật, tải trọng sử dụng thực tế và tiêu chuẩn thiết kế TCVN/EN/ASTM để đảm bảo an toàn.
Các yếu tố cần xem xét khi chọn mua thép hình U tại TPHCM
Thị trường TPHCM có rất nhiều đơn vị cung cấp thép hình U với chất lượng, giá cả và dịch vụ khác nhau. Khi chọn mua, khách hàng cần chú ý các yếu tố sau:
Chất lượng sản phẩm
Nên chọn các loại thép có chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, rõ nguồn gốc xuất xứ, đảm bảo đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và cơ lý.Độ chính xác quy cách
Kích thước hình học đúng chuẩn, bề mặt không bị cong vênh, không gỉ sét nhiều nếu chưa mạ, không biến dạng trong quá trình vận chuyển.Giá cả hợp lý
Giá nên minh bạch, cạnh tranh so với mặt bằng chung. Cần phân biệt giá thép đen, thép mạ kẽm, thép nội địa và thép nhập khẩu.Dịch vụ vận chuyển và hậu mãi
Nên chọn nhà cung cấp có đội xe riêng, hỗ trợ giao tận nơi tại công trình hoặc kho hàng, có chính sách đổi trả rõ ràng.Độ đa dạng sản phẩm
Một nhà cung cấp uy tín nên có đầy đủ các kích thước từ U49 đến U400, sẵn hàng hoặc nhận đặt hàng nhanh chóng.
Nơi cung cấp thép hình U từ U49 đến U400 uy tín tại TPHCM
Tại thị trường TPHCM, Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị được đánh giá cao trong lĩnh vực phân phối thép hình U với đủ các kích thước từ nhỏ đến lớn, đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật và tiến độ.
Nguồn hàng phong phú – có sẵn từ U49 đến U400
Hùng Phát chuyên cung cấp các loại thép hình U sau:
- Thép hình U đen cán nóng nội địa (Hòa Phát, Thái Nguyên…)
- Thép hình U nhập khẩu (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia…)
- Thép hình U mạ kẽm nhúng nóng chống gỉ
- Nhận cắt quy cách, cắt đoạn, mạ kẽm, gia công khoan, đục lỗ theo bản vẽ
Với kho hàng lớn tại TP.HCM và các tỉnh lân cận, sản phẩm luôn sẵn hàng nhiều quy cách như U65x36x4.5mm, U100x50x5mm, U200x80x7.5mm, U300x90x10mm, U400x100x13mm…
Dịch vụ giao hàng nhanh – hỗ trợ mọi công trình
Hệ thống logistics riêng, đội ngũ xe tải – xe cẩu chuyên nghiệp, Thép Hùng Phát cam kết giao hàng nhanh, đúng số lượng, không trễ tiến độ. Giao hàng tận nơi tới các quận huyện tại TP.HCM và các tỉnh miền Nam như Đồng Nai, Bình Dương, Long An…
Gia công theo yêu cầu
Ngoài việc cung cấp hàng nguyên cây tiêu chuẩn, Hùng Phát nhận:
- Cắt thép hình U theo kích thước yêu cầu
- Mạ kẽm nhúng nóng
- Khoan lỗ, đột lỗ, hàn kèm bản mã, gân tăng cứng
- Chấn, uốn, tạo hình cho các ứng dụng đặc thù
Cam kết chất lượng – giấy tờ đầy đủ
Tất cả sản phẩm đều có đầy đủ hóa đơn VAT, chứng chỉ CO-CQ, test phiếu cơ lý nếu khách yêu cầu. Quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt từ đầu vào đến khi giao cho khách hàng.
Lý do nên chọn Thép Hùng Phát
- Hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành thép xây dựng
- Kho hàng lớn, đa dạng chủng loại và quy cách
- Dịch vụ chuyên nghiệp, giao hàng đúng tiến độ
- Cam kết hàng chuẩn, đủ cân, đủ số lượng
- Có đội ngũ kỹ thuật tư vấn vật tư phù hợp từng công trình
- Hỗ trợ xuất hóa đơn VAT, chứng chỉ chất lượng CO-CQ đầy đủ
Liên hệ Thép Hùng Phát để nhận tư vấn và báo giá
Nếu bạn đang tìm nhà cung cấp thép hình U từ U49 đến U400 tại TPHCM với giá tốt, chất lượng đảm bảo, Thép Hùng Phát là địa chỉ đáng tin cậy.
Hotline báo giá: 0938 437 123 – 0938 261 123 – 0909 938 123 – 0937 343 123
Tư vấn kỹ thuật: 0971 887 888