Nội dung chính:
- 1 Thông số kỹ thuật cơ bản ống thép SeAH
- 2 Quy cách và giá bán của từng loại ống thép SeAH
- 3 Vì sao ống thép SeAH được ưa chuộng?
- 4 Ứng dụng nổi bật của ống thép SeAH
- 5 Thách thức khi chọn mua ống thép SeAH
- 6 Thép Hùng Phát – Nơi bán ống thép SeAH chính hãng
- 7 Lý do nên chọn mua ống thép SeAH tại Thép Hùng Phát
- 8 Quy trình mua hàng tại Thép Hùng Phát
- 9 Cam kết của Thép Hùng Phát
- 10 Lời kết
Ống thép SeAH được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe như ASTM, API, JIS, DIN, EN… để đáp ứng yêu cầu của từng thị trường khác nhau.
Với công nghệ hàn cao tần, ống hàn và ống đúc liền mạch, SeAH đã tạo dựng được chỗ đứng vững chắc, được nhiều nhà thầu và đơn vị thi công lớn trên thế giới tin dùng. Tại Việt Nam, ống thép SeAH được nhập khẩu và phân phối bởi nhiều doanh nghiệp, trong đó Thép Hùng Phát là đơn vị uy tín, chuyên cung cấp sản phẩm chính hãng với chứng chỉ đầy đủ.

Thông số kỹ thuật cơ bản ống thép SeAH
Dưới đây là những thông số cơ bản:
a. Ống thép tròn (đen và mạ kẽm)
- Đường kính ngoài: Từ 21.3 mm đến 219.1 mm.
- Độ dày thành ống: Từ 2.77 mm đến 10.31 mm (tùy loại).
- Chiều dài tiêu chuẩn: Thường 6m, có thể cắt theo yêu cầu.
- Cấp độ (theo tiêu chuẩn BS21):
Siêu nhẹ (A1)
Nhẹ (L)
Trung bình (M)
Nặng (H)
- Dung sai độ dày:
Cấp độ siêu nhẹ và nhẹ: -8%.
Cấp độ trung bình và nặng: -10%.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A53, BS 1387, JIS G3452, KS D3507, API 5L, API 5CT, UL, FM.
b. Ống thép chịu áp lực
- Tiêu chuẩn: KS D3562, JIS G3454.
- Áp suất làm việc: 16 – 40 kg/cm².
- Ứng dụng: Dẫn dầu, khí, hệ thống thủy điện, nhiệt điện.

Quy cách và giá bán của từng loại ống thép SeAH
- Ống thép đen: Sử dụng trong xây dựng, khung máy móc, sườn xe, và các ứng dụng dân dụng.
- Ống thép mạ kẽm (nhúng nóng hoặc tôn kẽm): Chống ăn mòn, dùng cho hệ thống cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy (PCCC), và dẫn dầu khí.
- Ống thép chịu áp lực: Phù hợp cho các hệ thống dẫn dầu, khí, hoặc môi trường áp lực cao.
- Ống thép dân dụng (SPP): Ứng dụng trong cấp thoát nước, PCCC, cơ điện lạnh, và nông nghiệp.
- Ống bao dây điện/cáp quang: Bảo vệ dây điện, cáp quang.
- Ống tiêu chuẩn API (API 5L, API 5CT): Dùng trong ngành dầu khí và năng lượng.
1. Giá ống thép tròn đen SeAH
- Tiêu chuẩn: ASTM A53, BS 1387-1985 (EN 10255), KS D3507, JIS G3452.
- Ứng dụng: Giàn giáo, hàng rào, hệ thống cấp thoát nước, kết cấu xây dựng.
Quy cách và giá tham khảo:
- Đường kính danh nghĩa DN15, đường kính ngoài 21.3 mm, độ dày 2.77 mm, trọng lượng 1.27 kg/m, giá khoảng 114,000 – 150,000 VNĐ/6m.
- Đường kính danh nghĩa DN20, đường kính ngoài 26.9 mm, độ dày 2.87 mm, trọng lượng 1.68 kg/m, giá khoảng 151,200 – 200,000 VNĐ/6m.
- Đường kính danh nghĩa DN25, đường kính ngoài 33.7 mm, độ dày 3.38 mm, trọng lượng 2.50 kg/m, giá khoảng 225,000 – 300,000 VNĐ/6m.
- Đường kính danh nghĩa DN50, đường kính ngoài 60.3 mm, độ dày 3.91 mm, trọng lượng 5.44 kg/m, giá khoảng 489,600 – 600,000 VNĐ/6m.
- Đường kính danh nghĩa DN100, đường kính ngoài 114.3 mm, độ dày 4.50 mm, trọng lượng 12.20 kg/m, giá khoảng 1,098,000 – 1,300,000 VNĐ/6m.
- Đường kính danh nghĩa DN200, đường kính ngoài 219.1 mm, độ dày 8.18 mm, trọng lượng 41.63 kg/m, giá khoảng 3,746,700 – 4,777,200 VNĐ/6m.
Ghi chú: Giá chưa bao gồm VAT 10%, có thể chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn.

2. Giá ống thép mạ kẽm SeAH
- Tiêu chuẩn: ASTM A53, BS 1387, JIS G3452, KS D3562.
- Ứng dụng: Hệ thống PCCC, cấp thoát nước, dẫn dầu khí, môi trường chống ăn mòn.
Quy cách và giá tham khảo:
- Đường kính danh nghĩa DN15, đường kính ngoài 21.3 mm, độ dày 2.77 mm, trọng lượng 1.27 kg/m, giá khoảng 129,000 – 170,000 VNĐ/6m.
- Đường kính danh nghĩa DN20, đường kính ngoài 26.9 mm, độ dày 2.87 mm, trọng lượng 1.68 kg/m, giá khoảng 151,200 – 220,000 VNĐ/6m.
- Đường kính danh nghĩa DN25, đường kính ngoài 33.7 mm, độ dày 3.38 mm, trọng lượng 2.50 kg/m, giá khoảng 225,000 – 330,000 VNĐ/6m.
- Đường kính danh nghĩa DN50, đường kính ngoài 60.3 mm, độ dày 3.91 mm, trọng lượng 5.44 kg/m, giá khoảng 489,600 – 650,000 VNĐ/6m.
- Đường kính danh nghĩa DN100, đường kính ngoài 114.3 mm, độ dày 4.50 mm, trọng lượng 12.20 kg/m, giá khoảng 1,098,000 – 1,400,000 VNĐ/6m.
- Đường kính danh nghĩa DN200, đường kính ngoài 219.1 mm, độ dày 8.18 mm, trọng lượng 41.63 kg/m, giá khoảng 3,746,700 – 5,414,200 VNĐ/6m.
Ghi chú: Lớp mạ kẽm từ 285-425 g/m² (40-60 µm). Giá cao hơn ống thép đen khoảng 10-15% do công nghệ mạ kẽm nhúng nóng.

3. Ống thép mạ kẽm nhúng nóng SeAH
- Tiêu chuẩn: ASTM A53, BS 1387, JIS G3454, API 5L.
- Ứng dụng: Công trình ven biển, hệ thống PCCC, dẫn dầu khí, nông nghiệp.
Quy cách và giá tham khảo:
- Đường kính danh nghĩa DN15, đường kính ngoài 21.3 mm, độ dày 2.77 mm, trọng lượng 1.27 kg/m, giá khoảng 167,000 – 200,000 VNĐ/6m.
- Đường kính danh nghĩa DN20, đường kính ngoài 26.9 mm, độ dày 2.87 mm, trọng lượng 1.68 kg/m, giá khoảng 201,600 – 250,000 VNĐ/6m.
- Đường kính danh nghĩa DN25, đường kính ngoài 33.7 mm, độ dày 3.38 mm, trọng lượng 2.50 kg/m, giá khoảng 300,000 – 380,000 VNĐ/6m.
- Đường kính danh nghĩa DN50, đường kính ngoài 60.3 mm, độ dày 3.91 mm, trọng lượng 5.44 kg/m, giá khoảng 652,800 – 800,000 VNĐ/6m.
- Đường kính danh nghĩa DN100, đường kính ngoài 114.3 mm, độ dày 4.50 mm, trọng lượng 12.20 kg/m, giá khoảng 1,464,000 – 1,800,000 VNĐ/6m.
- Đường kính danh nghĩa DN200, đường kính ngoài 219.1 mm, độ dày 8.18 mm, trọng lượng 41.63 kg/m, giá khoảng 5,000,000 – 7,006,600 VNĐ/6m.
Ghi chú: Độ bền cao, tuổi thọ 30-60 năm tùy môi trường. Giá cao hơn ống mạ kẽm thông thường do quy trình nhúng nóng.

4. Ống thép chịu áp lực SeAH
- Tiêu chuẩn: KS D3562, JIS G3454.
- Ứng dụng: Dẫn dầu, khí, hệ thống thủy điện, nhiệt điện.
Quy cách và giá tham khảo:
- Đường kính danh nghĩa DN25, đường kính ngoài 33.7 mm, độ dày 3.38 mm, áp suất làm việc 16 – 40 kg/cm², giá khoảng 300,000 – 400,000 VNĐ/6m.
- Đường kính danh nghĩa DN50, đường kính ngoài 60.3 mm, độ dày 3.91 mm, áp suất làm việc 16 – 40 kg/cm², giá khoảng 600,000 – 800,000 VNĐ/6m.
- Đường kính danh nghĩa DN100, đường kính ngoài 114.3 mm, độ dày 4.50 mm, áp suất làm việc 16 – 40 kg/cm², giá khoảng 1,200,000 – 1,600,000 VNĐ/6m.
Ghi chú: Giá phụ thuộc vào cấp độ áp suất (Sch10, Sch20, Sch40, Sch60).

5. Ống thép dân dụng (SPP) và ống bao dây điện
- Tiêu chuẩn: KS, JIS, BS, ASTM.
- Ứng dụng: Cấp thoát nước, PCCC, cơ điện lạnh, bảo vệ dây điện/cáp quang.
Quy cách và giá tham khảo:
- Ống SPP DN15, đường kính ngoài 21.3 mm, độ dày 2.77 mm, giá khoảng 130,000 – 180,000 VNĐ/6m.
- Ống SPP DN50, đường kính ngoài 60.3 mm, độ dày 3.91 mm, giá khoảng 500,000 – 650,000 VNĐ/6m.
- Ống bao dây điện DN20, đường kính ngoài 26.9 mm, độ dày 1.0 – 1.5 mm, giá khoảng 100,000 – 150,000 VNĐ/6m.

Lưu ý quan trọng
- Giá cả: Giá tham khảo dựa trên thị trường năm 2025, có thể thay đổi do biến động thị trường thép, số lượng đặt hàng, và chi phí vận chuyển. Liên hệ nhà phân phối để cập nhật giá chính xác.
- Chiều dài: Chiều dài tiêu chuẩn là 6m, nhưng có thể sản xuất theo yêu cầu (9m, 12m, hoặc cắt ngắn) với số lượng lớn.
- Chất lượng: Sản phẩm SeAH đạt các chứng nhận quốc tế như ISO 9001:2008, API 5L, API 5CT, UL, FM.
- Mua hàng chính hãng: Kiểm tra tem mác, chứng chỉ CO, CQ khi nhận hàng để tránh hàng giả. Chỉ mua từ các đại lý uy tín.
Vì sao ống thép SeAH được ưa chuộng?
Ống thép SeAH không chỉ được biết đến bởi danh tiếng lâu đời của thương hiệu, mà còn bởi những đặc tính vượt trội so với nhiều dòng ống thép thông thường. Trước hết, phải kể đến độ bền cơ học cao, giúp sản phẩm chịu được áp lực lớn, chống va đập mạnh và đảm bảo tuổi thọ dài lâu trong các công trình.
Một yếu tố khác là khả năng chống ăn mòn tốt. Với những ứng dụng trong môi trường ẩm ướt, tiếp xúc với hóa chất hoặc nước biển, ống thép SeAH vẫn giữ được độ bền và bề mặt ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án liên quan đến dầu khí, công nghiệp hóa chất hay công trình ven biển.
Ngoài ra, ống thép SeAH có sự đa dạng về chủng loại và quy cách, từ ống hàn đen, ống mạ kẽm, ống đúc đến ống hàn xoắn, ống cơ khí… Mỗi loại đều đáp ứng những yêu cầu riêng biệt của từng ngành nghề. Chính vì vậy, sản phẩm này đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà thầu lớn.
Ứng dụng nổi bật của ống thép SeAH
Ống thép SeAH được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng.
- Trong ngành xây dựng, chúng được sử dụng để làm kết cấu chịu lực, hệ thống giàn giáo, cột chống, kết cấu thép tiền chế và hạ tầng kỹ thuật.
- Trong cơ khí, ống thép SeAH thường được dùng để chế tạo máy móc, thiết bị, khung sườn công nghiệp và các chi tiết kỹ thuật đòi hỏi độ chính xác cao.
- Trong ngành dầu khí và năng lượng, ống thép SeAH được đánh giá rất cao vì khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn. Các hệ thống đường ống dẫn dầu, dẫn khí, truyền tải nhiệt, nước hay chất lỏng công nghiệp đều có sự hiện diện của loại thép này.
- Ở mảng giao thông vận tải và cầu đường, ống thép SeAH cũng góp phần xây dựng hệ thống cọc nhồi, trụ chống và kết cấu chịu lực.
Tóm lại, ống thép SeAH gần như bao phủ toàn bộ các lĩnh vực hạ tầng, công nghiệp và dân dụng, trở thành sản phẩm chiến lược cho nhiều công trình trọng điểm quốc gia.
Thách thức khi chọn mua ống thép SeAH
Tuy ống thép SeAH nổi tiếng về chất lượng, nhưng thực tế thị trường Việt Nam hiện nay vẫn tồn tại tình trạng hàng giả, hàng nhái hoặc hàng kém chất lượng được trà trộn. Người mua nếu không có kinh nghiệm rất dễ gặp phải sản phẩm không đúng chuẩn, không có chứng chỉ chất lượng, dẫn đến rủi ro lớn trong thi công.
Một khó khăn khác là giá cả chênh lệch giữa các nhà phân phối. Do nhu cầu cao, một số đơn vị có thể lợi dụng thương hiệu SeAH để bán hàng với giá cao hơn thực tế. Điều này đặt ra thách thức cho khách hàng trong việc chọn lựa đúng nơi bán uy tín, vừa đảm bảo hàng chính hãng vừa có mức giá cạnh tranh.
Thép Hùng Phát – Nơi bán ống thép SeAH chính hãng
Để giải quyết những lo ngại đó, Thép Hùng Phát tự hào là đơn vị phân phối ống thép SeAH chính hãng tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép, Hùng Phát xây dựng được hệ thống cung ứng bài bản, minh bạch và cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm đạt chuẩn quốc tế.
Toàn bộ ống thép SeAH do Hùng Phát cung cấp đều có CO – CQ đầy đủ, chứng minh nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm. Hệ thống kho bãi rộng lớn, dự trữ hàng hóa đa dạng quy cách, đáp ứng nhu cầu từ nhỏ đến lớn, từ công trình dân dụng đến dự án quy mô quốc gia.
Ngoài ra, Hùng Phát còn có đội ngũ nhân viên am hiểu kỹ thuật, sẵn sàng tư vấn chi tiết về chủng loại, quy cách và ứng dụng thực tế của từng dòng ống thép SeAH, giúp khách hàng lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp.
Lý do nên chọn mua ống thép SeAH tại Thép Hùng Phát
Có nhiều lý do khiến Hùng Phát trở thành đối tác đáng tin cậy của các nhà thầu và đơn vị thi công. Trước hết, đó là cam kết chính hãng 100%, loại bỏ hoàn toàn nguy cơ hàng giả. Khách hàng luôn yên tâm về chất lượng và độ an toàn khi sử dụng.
Thứ hai, Hùng Phát luôn có chính sách giá cạnh tranh, nhờ nhập khẩu trực tiếp và phân phối không qua trung gian. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể chi phí cho khách hàng, đặc biệt là những công trình có khối lượng thép lớn.
Thứ ba, đơn vị này còn hỗ trợ gia công theo yêu cầu như cắt khúc, uốn, tạo ren, mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân, giúp khách hàng có sản phẩm hoàn thiện ngay mà không phải mất thêm thời gian xử lý. Đây là một ưu điểm lớn mà không phải nhà phân phối nào cũng có thể đáp ứng.
Cuối cùng, Hùng Phát còn sở hữu mạng lưới giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc, đảm bảo tiến độ công trình và mang đến sự thuận tiện tối đa cho khách hàng.
Quy trình mua hàng tại Thép Hùng Phát
Quy trình mua ống thép SeAH tại Hùng Phát được thiết kế đơn giản, minh bạch và tiện lợi. Khách hàng chỉ cần liên hệ trực tiếp qua hotline hoặc email để được tư vấn. Sau khi chọn được quy cách và số lượng phù hợp, Hùng Phát sẽ gửi báo giá chi tiết, kèm theo hình ảnh sản phẩm và chứng chỉ chất lượng.
Sau khi thống nhất, khách hàng có thể lựa chọn phương thức thanh toán linh hoạt. Hùng Phát sẽ tiến hành xuất kho và giao hàng đến tận công trình. Toàn bộ quá trình đều được giám sát và hỗ trợ đầy đủ, giúp khách hàng an tâm tuyệt đối.
Bên cạnh đó, Hùng Phát còn có chính sách hậu mãi, bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật trong suốt quá trình sử dụng, nhằm đảm bảo lợi ích lâu dài cho khách hàng.
Cam kết của Thép Hùng Phát
Khi chọn Hùng Phát làm nơi mua ống thép SeAH, khách hàng nhận được sự cam kết mạnh mẽ từ phía doanh nghiệp. Cam kết đầu tiên là về chất lượng chính hãng, tuyệt đối không có hàng giả, hàng kém chất lượng. Cam kết thứ hai là về giá cả minh bạch và cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của từng đối tượng khách hàng.
Ngoài ra, Hùng Phát còn cam kết hỗ trợ kỹ thuật tận tình, sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu cho từng công trình. Đây là điều mà khách hàng đánh giá rất cao, vì không chỉ mua được sản phẩm tốt mà còn được đồng hành từ khâu thiết kế đến thi công.
Cuối cùng, Hùng Phát cam kết giao hàng đúng tiến độ, đảm bảo tiến trình thi công không bị gián đoạn. Với các dự án lớn, Hùng Phát có khả năng cung ứng liên tục, ổn định và lâu dài.
Lời kết
Ống thép SeAH là sản phẩm chất lượng hàng đầu, phù hợp cho nhiều ngành nghề quan trọng, từ xây dựng đến công nghiệp nặng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí, việc lựa chọn nhà phân phối uy tín là điều cần thiết. Thép Hùng Phát chính là nơi bán ống thép SeAH chính hãng, cam kết mang đến cho khách hàng sự yên tâm tuyệt đối về chất lượng, giá cả và dịch vụ.
Với nhiều năm kinh nghiệm, đội ngũ chuyên môn cao và hệ thống cung ứng rộng khắp, Thép Hùng Phát khẳng định vị thế là đối tác tin cậy của mọi công trình. Nếu bạn đang tìm kiếm nơi mua ống thép SeAH chính hãng, hãy liên hệ ngay với Thép Hùng Phát để nhận được giải pháp toàn diện, an toàn và hiệu quả nhất.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline Miền Nam – 0938 437 123 – Ms Trâm
- Kinh doanh – 0938 261 123 – Ms Mừng
- Kinh doanh – 0909 938 123 – Ms Ly
- Kinh doanh – 0937 343 123 – Ms Nha
- Hotline Miền Bắc: 0933 710 789
- CSKH 1 – 0971 887 888
- CSKH 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769/55 Đường QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN